BĂĄn nhĂ Quận Gò Vấp, Mặt Tiền Trần BĂŹnh Trọng, P.1, 3,5x20. 2 lầu, 3,9 tỷ | BĂĄn nhĂ mặt tiền Trần BĂŹnh Trọng, P.1, Gò Vấp, 3, 5x20, 1 trệt, 1... Số phòng ngủ: 0 ; Diện tĂch 3,5x20m2 Tầng số: 2 ; | 3,9 Tỷ / Tổng diện tĂch | | |
BĂĄn nhĂ Quận Gò Vấp, Hẽm Cây Trâm P.8, 4x12. 2 lầu, 1,85 tỷ | BĂĄn nhĂ Hẽm cụt Cây Trâm P.8 Q.Gò Vấp, 4x12, 1 trệt, 2 lầu, 2 PN,... Số phòng ngủ: 2 ; Diện tĂch 4x12m2 Tầng số: 2 ; | 1,85 Tỷ / Tổng diện tĂch | | |
BĂĄn nhĂ Q.Gò Vấp, Hẽm xe hơi Đường số 7 ( Nguyễn Kiệm cũ), P.3, Q.Gò Vấp, 2 lầu, 3,2 tỷ. | BĂĄn nhĂ Hẽm xe hơi Đường số 7 ( Nguyễn Kiệm cũ), P.3, Q.Gò Vấp, 3, 5x20,... Số phòng ngủ: 3 ; Diện tĂch 0m2 Tầng số: 2 ; | 3,2 Tỷ / Tổng diện tĂch | | |
BĂĄn nhĂ Quận Gò Vấp, Hẽm NGUYỄN VĂN NGHI, P.5. 1 lầu, 1,95 tỷ | BĂN NHĂ Hẽm NGUYỄN VĂN NGHI, P.5, GĂ VẤP, 3.3m x 18m, diện tĂch sử dụng... Số phòng ngủ: 0 ; Diện tĂch 0m2 Tầng số: 1 ; | 1,95 Tỷ / Tổng diện tĂch | | |
BĂĄn nhĂ Quận Gò Vấp, Mặt Tiền Đường số 15,P.11, 1 lầu, 2,5 tỷ. | BĂĄn nhĂ mặt tiền đường số 15, P.11, Q.Gò Vấp, 4x15, 1 trệt, 1 lầu,... Số phòng ngủ: 3 ; Diện tĂch 4x14m2 Tầng số: 1 ; | 2,5 Tỷ / Tổng diện tĂch | | |
BĂĄn nhĂ Quận Gò Vấp, Hẽm 3m Trần BĂŹnh Trọng, P.1, 4,2x15. 2 lầu, 2,4 tỷ | BĂĄn gấp nhĂ Trần BĂŹnh Trọng, P.1, Gò Vấp, 4, 2x15, 1 trệt, 2/3 đĂşc,... Số phòng ngủ: 3 ; Diện tĂch 170m2 Tầng số: 2 ; | 2,4 Tỷ / Tổng diện tĂch | | |
BĂĄn nhĂ Quận Gò Vấp, Hẽm ThĂch Bửu Đăng P.1, 4x15, 1 lững, 1,55 tỷ. | BĂĄn nhĂ Hẽm ThĂch Bữu Đăng (LĂŞ Quang Định cũ) P, 1 Q.Gò Vấp, 4x15, 1 trệt,... Số phòng ngủ: 0 ; Diện tĂch 4x15m2 Tầng số: 0 ; | 1,55 tỷ USD/m2 | | |
BĂĄn nhĂ Quận Gò Vấp, Hẽm 3m Trương Đăng Quế P.1, 4x9. 1 lầu, 1,75 tỷ | BĂĄn gấp nhĂ mới Hẽm 3m Trương Đăng Quế P.1 Q.Gò Vấp, 4x9, 1 trệt, 1 lầu,... Số phòng ngủ: 2 ; Diện tĂch 4x9m2 Tầng số: 1 ; | 1,75 USD/m2 | | |
BĂĄn nhĂ Quận Gò Vấp, Hẽm xe hơi LĂ˝ Thường Kiệt, P.7, 5 x 17,5. 2 lầu, 3,7 tỷ | BĂĄn nhĂ Hẽm Ă´tĂ´ LĂ˝ Thường Kiệt, P.7, Gò Vấp. NhĂ đẹp, vĂ o ở ngay. Nội thất... Số phòng ngủ: 3 ; Diện tĂch m2 Tầng số: 2 ; | 3,7 Tỷ / Tổng diện tĂch | | |
BĂĄn nhĂ Quận Gò Vấp, Hẽm 2m Thống Nhất, P.11, 3,52x12,7. 1 lầu, 1,9 tỷ | BĂĄn nhĂ Hẽm 2m Thống Nhất P.11 Q.Gò Vấp, DT : 50m2, 1 trệt, 1 lầu,... Số phòng ngủ: 3 ; Diện tĂch 100m2 Tầng số: 1 ; | 1,9 Tỷ / Tổng diện tĂch | | |
BĂĄn nhĂ Quận Gò Vấp, Hẽm 4m Quang Trung, P.10, 3,6x21, nở hậu 3,9m. 3 lầu, 2,8 tỷ | BĂĄn nhĂ Hẽm 4m Quang Trung P.10, Quận Gò Vấp, 3, 6x21, nở hậu 3, 9m,... Số phòng ngủ: 4 ; Diện tĂch 3,6x21m2 Tầng số: 3 ; | 2,8 Tỷ / Tổng diện tĂch | | |
BĂĄn nhĂ Quận Gò Vấp, Hẽm 4m Quang Trung, P.10, 4x21, 3 lầu, 3 tỷ. | BĂĄn nhĂ Hẽm 4m Quang Trung P.10, Quận Gò Vấp, 4x21, 1 trệt, 3 lầu,... Số phòng ngủ: 4 ; Diện tĂch 4x21m2 Tầng số: 3 ; | 3 Tỷ / Tổng diện tĂch | | |
BĂĄn nhĂ Quận Gò Vấp, Hẽm 8m Đường số, P.6, 4x17, 3 lầu, 3,4 tỷ | BĂĄn nhĂ Hẽm 8m Đường số 28 P.6, Quận Gò Vấp, 4x17, 1 trệt, 3 lầu,... Số phòng ngủ: 4 ; Diện tĂch 250m2 Tầng số: 3 ; | 3,4 Tỷ / Tổng diện tĂch | | |
BĂĄn nhĂ Quận Gò Vấp, Hẽm 8m Đường số, P.6, 4x18, 3 lầu, 3,3 tỷ. | BĂĄn nhĂ Hẽm 8m Đường số 28 P.6, Quận Gò Vấp, 4x18, 1 trệt, 3 lầu,... Số phòng ngủ: 4 ; Diện tĂch 220m2 Tầng số: 3 ; | 3,3 Tỷ / Tổng diện tĂch | | |
BĂĄn nhĂ Quận Gò Vấp, Hẽm Nguyễn ThĂĄi Sơn, P.4, 5 x 15. Nở hậu 9m, 1 lầu, 3 tỷ | BĂĄn nhĂ Hẽm Nguyễn ThĂĄi Sơn P.4 Q.Gò Vấp. Diện tĂch khuĂ´n viĂŞn : 5 x 15m, nở hậu... Số phòng ngủ: 3 ; Diện tĂch 99m2 Tầng số: 1 ; | 9 Tỷ / Tổng diện tĂch | | |
|